Chọn codec như thế nào cho phù hợp?

(iFilmmaking) Sau khi đã tìm hiểu về các loại codec, container cũng như các phương pháp nén file, câu hỏi đặt ra là: vậy codec nào là tốt nhất?

Các codec khác nhau làm việc theo những cách khác nhau, và do đó, một số sẽ tốt hơn so với các codec khác khi được sử dụng trong các mục đích cụ thể. Ví dụ, một số codec phù hợp nhất để chỉnh sửa; một số khác lại phù hợp hơn để đăng lên internet; một số khác thì thích hợp để lưu trữ phiên bản chất lượng cao.

Camera codecs

Codec của camera rất khác nhau. Việc chọn codec nào tùy thuộc vào giả định của nhà sản xuất về nhu cầu của người dùng. Ví dụ: một nhà sản xuất điện thoại thông minh sẽ cho rằng một người dùng thông thường sẽ không hiểu biết đặc biệt về công nghệ sẽ muốn các tệp video dung lượng nhỏ nhưng trông đẹp mắt. 

Camera trên iPhone hiện quay video bằng codec HEVC / H.265, đây là codec hiệu quả nhất hiện có, nhưng không phải là lựa chọn tốt để chỉnh sửa vì nó sử dụng thuật nén interframe, khi làm hậu kỳ cần phải transcode sang intraframe nên sẽ mất thời gian và chiếm rất nhiều dung lượng.

Một số máy của Blackmagic, Arri, RED, … có một vài lựa chọn codec, tất cả đều có chất lượng rất cao. Bạn có thể chọn quay ở Raw hoặc Apple ProRes. Những camera này rõ ràng không dành cho người dùng bình thường nên chất lượng cao được ưu tiên hơn và do đó kích thước file cũng không hề nhỏ.

Hầu hết các camera như camcorder và DSLR đều sử dụng loại codec Long GOP. Do đó, để có chất lượng tốt nhất ở hậu kỳ, chúng ta nên transcode sang một codec trung gian sử dụng phương pháp nén intraframe.

Editing codecs

Các codec như DNxHD, Apple ProRes và GoPro Cineform là những lựa chọn tốt cho công việc chỉnh sửa hậu kỳ. Những codec này sử dụng phương pháp nén intraframe, nên kích thước file thường lớn hơn Long GOP (interframe), nhưng chúng dễ dàng tương thích với hầu hết các máy tính và hệ thống NLE phổ biến hiện nay. 

Delivery codecs

Có thể có nhiều lựa chọn codec khác nhau đối với file phim đã hoàn thành. Nó tùy thuộc vào nơi bạn sẽ phân phối. 

Để phát trên Youtube, Vimeo hoặc các mạng xã hội, H.264 là lựa chọn phù hợp. H.264 cũng phù hợp xem lại trên màn hình TV. Càng ngày, codec h.265 HEVC cũng trở nên phổ biến ở những nơi khác, đặc biệt là đối với các dự án 4K. 

Để tạo DVD, codec MPEG2 sẽ được sử dụng. Để dùng chiếu trong rạp chiếu phim kỹ thuật số, tệp DCP sẽ được tạo, về cơ bản DCP sẽ đóng gói phim thành một chuỗi ảnh tĩnh (tệp JPEG 2000) cùng với âm thanh và gói chúng vào một container .MXF. 

Archive codecs

Quá trình lưu trữ là rất quan trọng. Bạn sẽ cần một phiên bản phim thành phẩm ở chất lượng cao để tham khảo, làm tư lệu hoặc để tạo ra phiên bản chất lượng thấp hơn cho các mục đích khác nhau sau này.

Đối với file lưu trữ, codec phải dùng phương pháp nén intraframe, với tỷ lệ chroma subsampling tốt (có khi là 4:4:4) và ở bitrate rất cao. Việc chất lượng cao đến đâu tùy thuộc vào việc bạn có bao nhiêu ổ chứa dữ liệu.

Ví dụ về sử dụng codec trong quy trình làm việc:

Camera codecEditing codecDelivery codecArchive codec
Ghi từ máy quayTranscode sang intraframe codecTùy thuộc mục đích sử dụng (nơi chiếu)Chất lượng tốt nhất (có thể)
Codec: h.264
Container: .mov

Codec: h.264
Container: AVCHD
Codec: ProRes
Container: .mov

Codec: DNxHD
Container: .MXF
Liên hoan phim: DCP

Internet:
Codec: h.264
Container: .MP4 
Codec: JPEG 2000
Container: .MXF

Codec: ProRes
Container: .MOV

Câu hỏi đặt ra không phải “codec nào tốt nhất” mà là “lựa chọn codec và phương pháp nén như thế nào là tốt nhất”. Và chắc hẳn bạn đã có được câu trả lời cho mình sau khi xem xong bài này. Việc lựa chọn codec, đôi khi, còn phụ thuộc vào ngân sách mà bạn có và yêu cầu của khách hàng nữa.